VIETNAMESE

Lính đánh thuê

Lính thuê, Chiến binh tự do

word

ENGLISH

Mercenary

  
NOUN

/ˈmɜːsɪnəri/

Hired Soldier, Contract Fighter

“Lính đánh thuê” là người lính chiến đấu vì tiền, không phải vì lòng trung thành.

Ví dụ

1.

Lính đánh thuê chiến đấu cho người trả giá cao nhất trong cuộc xung đột.

The mercenary fought for the highest bidder in the conflict.

2.

Lính đánh thuê thường được thuê trong các hoạt động quân sự tư nhân.

Mercenaries are often employed in private military operations.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Mercenary nhé! check Soldier of Fortune - Lính đánh thuê vì lợi nhuận Phân biệt: Soldier of Fortune thường mang nghĩa lãng mạn hoặc tiểu thuyết hóa về lính đánh thuê. Ví dụ: He lived as a soldier of fortune, seeking adventures across continents. (Anh ta sống như một lính đánh thuê, tìm kiếm những cuộc phiêu lưu trên khắp các châu lục.) check Hired Gun - Người được thuê chiến đấu Phân biệt: Hired Gun nhấn mạnh mối quan hệ thuê mướn trực tiếp trong chiến đấu. Ví dụ: The hired gun was tasked with eliminating the target. (Người được thuê chiến đấu được giao nhiệm vụ loại bỏ mục tiêu.) check Contractor - Nhà thầu quân sự Phân biệt: Contractor thường ám chỉ lính đánh thuê hiện đại trong các tổ chức hoặc công ty quân sự. Ví dụ: Many contractors operate in conflict zones worldwide. (Nhiều nhà thầu quân sự hoạt động tại các khu vực xung đột trên toàn thế giới.)