VIETNAMESE
Lính cảm tử
Lính cảm tử, Chiến sĩ cảm tử
ENGLISH
Suicide Soldier
/ˈsuːɪsaɪd ˈsəʊlʤə/
Kamikaze, Sacrifice Warrior
“Lính cảm tử” là người lính sẵn sàng hy sinh để hoàn thành nhiệm vụ đặc biệt.
Ví dụ
1.
Lính cảm tử đã hy sinh để hoàn thành nhiệm vụ.
The suicide soldier sacrificed his life to complete the mission.
2.
Lính cảm tử thường gắn liền với các hoạt động quân sự quan trọng.
Suicide soldiers are often associated with critical military operations.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Suicide Soldier nhé!
Kamikaze - Người lính cảm tử trong chiến tranh
Phân biệt:
Kamikaze thường dùng để chỉ các phi công cảm tử Nhật Bản trong Thế chiến II.
Ví dụ:
The kamikaze mission aimed to inflict maximum damage on enemy forces.
(Nhiệm vụ cảm tử nhắm gây thiệt hại tối đa cho lực lượng địch.)
Martyr Soldier - Người lính hy sinh vì nhiệm vụ
Phân biệt:
Martyr Soldier nhấn mạnh vào sự hy sinh để bảo vệ lý tưởng hoặc mục tiêu lớn hơn.
Ví dụ:
The martyr soldier was honored posthumously for his bravery.
(Người lính hy sinh được truy tặng vì lòng dũng cảm.)
Self-Sacrificing Fighter - Chiến binh hy sinh bản thân
Phân biệt:
Self-Sacrificing Fighter nhấn mạnh vào lòng can đảm và sự hy sinh bản thân.
Ví dụ:
The self-sacrificing fighter volunteered for the most dangerous missions.
(Chiến binh hy sinh bản thân đã tình nguyện tham gia những nhiệm vụ nguy hiểm nhất.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết