VIETNAMESE

Lính bộ binh

Lính bộ, Bộ binh

word

ENGLISH

Infantry Soldier

  
NOUN

/ˈɪnfəntri ˈsəʊlʤə/

Ground Troop, Foot Soldier

“Lính bộ binh” là người lính chiến đấu trên bộ trong quân đội.

Ví dụ

1.

Lính bộ binh đã tiến về phía hàng ngũ kẻ địch với sự quyết tâm.

The infantry soldier advanced towards enemy lines with determination.

2.

Lính bộ binh rất quan trọng trong việc bảo vệ các hoạt động trên bộ.

Infantry soldiers are essential in securing ground operations.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Infantry Soldier nhé! check Foot Soldier - Lính bộ Phân biệt: Foot Soldier tập trung vào vai trò chiến đấu trên bộ, thường trong các đội quân cổ điển. Ví dụ: The foot soldiers marched for miles to reach their destination. (Lính bộ đã hành quân hàng dặm để đến được đích.) check Grunt - Lính chiến đấu trên bộ Phân biệt: Grunt là cách nói thông dụng hơn, thường dùng trong ngữ cảnh quân đội Mỹ. Ví dụ: The grunt carried heavy equipment during the mission. (Lính chiến đấu trên bộ đã mang theo thiết bị nặng trong nhiệm vụ.) check Ground Trooper - Binh sĩ mặt đất Phân biệt: Ground Trooper tập trung vào vai trò chiến đấu trên bộ, khác với lực lượng không quân hoặc hải quân. Ví dụ: The ground troopers engaged in close combat during the operation. (Binh sĩ mặt đất đã tham gia chiến đấu cận chiến trong chiến dịch.)