VIETNAMESE

lim dim

ENGLISH

half-closed

  
NOUN

/hæf-kloʊzd/

Lim dim là tính từ miêu tả đôi mắt nhắm chưa khít, còn hơi hé mở và đang trong tình trạng sắp đi vào giấc ngủ.

Ví dụ

1.

Đôi mắt ông luật sư già lim dim, cằm nghiêng về phía trước, hai tay nắm chặt trước miệng.

The old lawyer’s eyes are half-closed, his chin tilted forward, his hands clenched in front of his mouth.

2.

Tuy nhiên, trong một thời gian ngắn, lời nói của cô ấy trở nên chậm chạp, lười biếng và đôi mắt khép hờ.

Shortly, though, her words became slow, lazy and her eyes half-closed.

Ghi chú

Lờ đờ và lim dim đều chỉ trang thái mắt không sáng và hoạt động bình thường nhưng chúng có một số khác biệt như sau:

Lờ đờ (bleary) là trạng thái mờ mắt, mắt đỏ hoặc chảy nước mắt và bạn không thể nhìn rõ do đang mệt mỏi hoặc vừa mới ngủ dậy.

Lim dim (half-closed) là trạng thái măt chưa nhắm hẳn, còn hé mở, do buồn ngủ.