VIETNAMESE
Lim
gỗ lim
ENGLISH
Ironwood
/ˈaɪrnˌwʊd/
hard timber
“Lim” là loại gỗ quý, cứng và bền, thường được dùng trong xây dựng và đồ nội thất cao cấp.
Ví dụ
1.
Gỗ lim rất được ưa chuộng vì độ bền của nó.
Ironwood is highly valued for its durability.
2.
Gỗ lim thường được dùng để chế tác đồ nội thất truyền thống.
Ironwood is often used for crafting traditional furniture.
Ghi chú
Từ Lim là một từ vựng thuộc lĩnh vực lâm nghiệp và xây dựng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Hardwood – Gỗ cứng Ví dụ: Hardwood is commonly used for high-end furniture and flooring. (Gỗ cứng thường được sử dụng để làm đồ nội thất cao cấp và sàn nhà.)
Exotic wood – Gỗ quý hiếm Ví dụ: Exotic wood like ironwood is sought after for its durability and beauty. (Gỗ quý hiếm như lim được ưa chuộng vì độ bền và vẻ đẹp của nó.)
Dense wood – Gỗ đặc Ví dụ: Dense wood is ideal for making sturdy furniture. (Gỗ đặc rất lý tưởng để làm đồ nội thất chắc chắn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết