VIETNAMESE
liên tỉnh
giữa các tỉnh
ENGLISH
inter-provincial
/ˌɪntəˈprɒvɪnʃəl/
Multi-Province Area
Liên tỉnh là liên kết giữa hai hoặc nhiều tỉnh khác nhau.
Ví dụ
1.
Đường liên tỉnh kết nối các thành phố lớn.
The inter-provincial highway connects major cities.
2.
Thương mại liên tỉnh đang phát triển nhanh chóng.
Inter-provincial trade is growing rapidly.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của inter-provincial nhé!
Cross-provincial - Xuyên tỉnh
Phân biệt:
Cross-provincial là sự liên kết hoặc hoạt động giữa các tỉnh, giống inter-provincial, nhưng thường nhấn mạnh sự vượt qua ranh giới tỉnh hơn.
Ví dụ:
The cross-provincial highway connects major cities.
(Đường cao tốc xuyên tỉnh kết nối các thành phố lớn.)
Province-shared - Chung giữa các tỉnh
Phân biệt:
Province-shared là sự chia sẻ hoặc liên quan giữa các tỉnh, tương tự inter-provincial, nhưng tập trung vào khía cạnh cộng tác hoặc tài nguyên chung.
Ví dụ:
This is a province-shared water resource project.
(Đây là một dự án tài nguyên nước chung giữa các tỉnh.)
Multi-provincial - Đa tỉnh
Phân biệt:
Multi-provincial là sự liên kết của nhiều tỉnh, giống inter-provincial, nhưng nhấn mạnh số lượng tỉnh tham gia (thường từ ba tỉnh trở lên).
Ví dụ:
The multi-provincial agreement boosts trade.
(Thỏa thuận đa tỉnh thúc đẩy thương mại.)
Provincial-link - Liên kết tỉnh
Phân biệt:
Provincial-link là mối quan hệ hoặc kết nối giữa các tỉnh, tương tự inter-provincial, nhưng mang sắc thái nhẹ nhàng và ít chính thức hơn.
Ví dụ:
They established a provincial-link transport system.
(Họ đã thiết lập một hệ thống giao thông liên kết tỉnh.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết