VIETNAMESE

liên quan tất yếu đến điều gì

Không thể tách rời

word

ENGLISH

Necessarily related to

  
PHRASE

/ˌnɛsəˈsɛrɪli rɪˈleɪtɪd tə/

Intrinsically tied

Cụm từ biểu thị một điều gì đó có mối quan hệ không thể tách rời hoặc là kết quả của điều khác.

Ví dụ

1.

Thành công tất yếu liên quan đến sự chăm chỉ.

Success is necessarily related to hard work.

2.

Tự do tất yếu liên quan đến trách nhiệm.

Freedom is necessarily related to responsibility.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Necessarily related to nhé! check Inextricably linked to – Gắn chặt với Phân biệt: Inextricably linked to có nghĩa là mối quan hệ không thể tách rời, thường ám chỉ sự kết nối mật thiết giữa hai yếu tố. Còn necessarily related to thường chỉ một mối quan hệ cần thiết, nhưng không phải lúc nào cũng mạnh mẽ và trực tiếp. Ví dụ: His actions were inextricably linked to the success of the company. (Hành động của anh ấy gắn chặt với sự thành công của công ty.) check Closely connected to – Liên kết chặt chẽ với Phân biệt: Closely connected to có nghĩa là mối quan hệ gần gũi, nhưng không nhất thiết phải mang tính chất bắt buộc như necessarily related to. Nó chỉ ra một mối quan hệ mạnh mẽ, nhưng không phải là điều kiện tiên quyết. Ví dụ: His research is closely connected to the recent advancements in technology. (Nghiên cứu của anh ấy có mối liên hệ chặt chẽ với những tiến bộ gần đây trong công nghệ.) check Fundamentally linked to – Liên kết căn bản với Phân biệt: Fundamentally linked to mang nghĩa mối liên kết sâu sắc, cơ bản hơn so với necessarily related to. Đây là một mối quan hệ nền tảng, không thể thiếu trong một hệ thống. Ví dụ: The economy is fundamentally linked to global trade. (Kinh tế liên kết căn bản với thương mại toàn cầu.)