VIETNAMESE

Liên quan đến việc ngoại tình

Gian díu

word

ENGLISH

Adulterous

  
ADJ

/əˈdʌl.tə.rəs/

Infidelity

"Liên quan đến việc ngoại tình" là các hành vi hoặc tình huống liên quan đến vi phạm hôn nhân.

Ví dụ

1.

Mối quan hệ liên quan đến việc ngoại tình đã gây rạn nứt trong gia đình.

The adulterous affair caused a rift in the family.

2.

Hành vi liên quan đến việc ngoại tình thường dẫn đến mất lòng tin.

Adulterous behavior often leads to broken trust.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Adulterous nhé! check Infidel – Người không chung thủy Phân biệt: Infidel thường chỉ người vi phạm lòng chung thủy trong quan hệ hôn nhân hoặc tình yêu, gần nghĩa với Adulterous. Ví dụ: The infidel spouse caused the breakdown of the marriage. (Người vợ/chồng không chung thủy đã làm tan vỡ cuộc hôn nhân.) check Unfaithful – Không chung thủy Phân biệt: Unfaithful nhấn mạnh vào sự phản bội trong tình cảm, phổ biến hơn Adulterous. Ví dụ: He admitted to being unfaithful to his partner. (Anh ấy thừa nhận đã không chung thủy với bạn đời của mình.) check Cheating – Ngoại tình, lừa dối Phân biệt: Cheating là cách nói thân mật hơn, thường dùng trong ngữ cảnh không chính thức. Ví dụ: Cheating can destroy trust in a relationship. (Ngoại tình có thể phá hủy lòng tin trong một mối quan hệ.)