VIETNAMESE

liên kết nút cứng

liên kết cố định, kết nối cứng

word

ENGLISH

rigid connection

  
NOUN

/ˈrɪʤɪd kəˈnɛkʃən/

fixed joint, solid connection

“Liên kết nút cứng” là liên kết không cho phép các bộ phận chuyển động tự do, thường dùng trong kết cấu xây dựng.

Ví dụ

1.

Liên kết nút cứng đảm bảo độ ổn định trong các khung kết cấu.

The rigid connection ensures stability in structural frameworks.

2.

Loại liên kết này thường được sử dụng trong xây dựng thép.

This connection type is commonly used in steel construction.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ rigid nhé! check Rigid (adjective) - Cứng nhắc, không linh hoạt Ví dụ: The rigid connection prevented any movement. (Kết nối cứng nhắc ngăn chặn mọi chuyển động.) check Rigidity (noun) - Sự cứng nhắc, độ cứng Ví dụ: The rigidity of the material ensures durability. (Độ cứng của vật liệu đảm bảo độ bền.) check Rigidly (adverb) - Một cách cứng nhắc Ví dụ: The components were rigidly fixed together. (Các thành phần được cố định chặt chẽ với nhau.)