VIETNAMESE

liên hợp quốc

tổ chức quốc tế

word

ENGLISH

United Nations

  
NOUN

/juːˈnaɪtɪd ˈneɪʃənz/

UN

“Liên Hợp Quốc” là tổ chức quốc tế nhằm thúc đẩy hòa bình, an ninh, và hợp tác giữa các quốc gia.

Ví dụ

1.

Liên Hợp Quốc thúc đẩy hòa bình và an ninh toàn cầu.

The United Nations advocates for global peace and security.

2.

Liên Hợp Quốc tổ chức các sứ mệnh cứu trợ nhân đạo.

The United Nations organizes humanitarian aid missions.

Ghi chú

Từ liên hợp quốc là một từ vựng thuộc lĩnh vực chính trị và quan hệ quốc tế. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Diplomacy - Ngoại giao Ví dụ: The United Nations plays a key role in promoting global diplomacy. (Liên Hợp Quốc đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy ngoại giao toàn cầu.) check Resolution - Nghị quyết Ví dụ: The United Nations adopts a resolution to address international conflicts. (Liên Hợp Quốc thông qua nghị quyết để giải quyết các xung đột quốc tế.) check Peacekeeping - Gìn giữ hòa bình Ví dụ: United Nations missions often involve peacekeeping operations in unstable regions. (Các sứ mệnh của Liên Hợp Quốc thường bao gồm các hoạt động gìn giữ hòa bình ở những khu vực bất ổn.) check Charter - Hiến chương Ví dụ: The United Nations operates under the principles of its charter. (Liên Hợp Quốc hoạt động theo các nguyên tắc của hiến chương của mình.)