VIETNAMESE
hợp đồng liên doanh
ENGLISH
joint venture contract
/ʤɔɪnt ˈvɛnʧər ˈkɑnˌtrækt/
Hợp đồng liên doanh là hợp đồng giữa hai hoặc nhiều công ty với mục đích hợp tác và chia sẻ lợi nhuận trong một hoạt động kinh doanh chung.
Ví dụ
1.
Hợp đồng liên doanh quy định rõ trách nhiệm của mỗi bên.
The joint venture contract specifies the responsibilities of each party.
2.
Hai công ty đã thành lập một hợp đồng liên doanh.
The two companies formed a joint venture contract.
Ghi chú
Cùng phân biệt consortium và joint venture nha! - Liên doanh (consortium) là sự liên kết của hai hoặc nhiều cá nhân, công ty hoặc tổ chức với mục tiêu tham gia vào một hoạt động chung. - Liên danh/liên danh nhà thầu (joint venture) có thể được mô tả là một doanh nghiệp kinh doanh nơi hai hoặc nhiều người tham gia cùng nhau chia sẻ kiến thức chuyên môn của họ để giành được một hợp đồng cụ thể trong một khoảng thời gian nhất định.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết