VIETNAMESE

Liên chi hội trưởng

Lãnh đạo liên hội, Quản lý hoạt động hội nhóm

word

ENGLISH

Head of Union Branch

  
NOUN

/hɛd əv ˈjuːnjən brɑːnʧ/

Union Leader

“Liên chi hội trưởng” là người đứng đầu một liên chi hội và chịu trách nhiệm quản lý các hoạt động.

Ví dụ

1.

Liên chi hội trưởng điều phối nỗ lực cho một thỏa thuận lao động mới.

The head of union branch coordinated efforts for a new labor agreement.

2.

Liên chi hội trưởng bảo vệ quyền lợi của người lao động.

Heads of union branches advocate for workers' rights.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Head of Union Branch nhé! check Union Leader - Lãnh đạo liên hiệp Phân biệt: Union Leader nhấn mạnh vai trò lãnh đạo toàn diện trong một liên hiệp hoặc chi hội. Ví dụ: The union leader represented members in negotiations with management. (Lãnh đạo liên hiệp đã đại diện cho các thành viên trong các cuộc đàm phán với ban quản lý.) check Branch Chairperson - Chủ tịch chi hội Phân biệt: Branch Chairperson tập trung vào vai trò chủ trì và tổ chức các hoạt động trong chi hội. Ví dụ: The branch chairperson coordinated community outreach programs. (Chủ tịch chi hội đã điều phối các chương trình tiếp cận cộng đồng.) check Division Head - Trưởng bộ phận Phân biệt: Division Head nhấn mạnh vào việc lãnh đạo và quản lý một đơn vị trong chi hội lớn hơn. Ví dụ: The division head managed resources to support local initiatives. (Trưởng bộ phận đã quản lý tài nguyên để hỗ trợ các sáng kiến địa phương.)