VIETNAMESE
liên cấp
phối hợp giữa các cấp
ENGLISH
inter-level
/ˌɪntərˈlɛvəl/
cross-tier
“Liên cấp” là sự phối hợp giữa các cấp quản lý hoặc cơ quan khác nhau trong một hệ thống.
Ví dụ
1.
Dự án yêu cầu sự hợp tác liên cấp.
The project requires inter-level collaboration.
2.
Giao tiếp liên cấp đảm bảo hoạt động suôn sẻ.
Inter-level communication ensures smooth operations.
Ghi chú
Từ Inter-level là một từ vựng thuộc lĩnh vực giáo dục và quản lý hành chính. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Multi-grade – Liên khối, nhiều cấp lớp
Ví dụ:
The school provides inter-level education, combining primary and secondary in one multi-grade system.
(Trường cung cấp giáo dục liên cấp, kết hợp tiểu học và trung học trong một hệ thống nhiều cấp lớp.)
Cross-level collaboration – Hợp tác giữa các cấp
Ví dụ:
The inter-level model encourages cross-level collaboration among teachers and students.
(Mô hình liên cấp khuyến khích sự hợp tác giữa các cấp học giữa giáo viên và học sinh.)
Grade-spanning – Trải dài cấp học
Ví dụ:
Inter-level schools offer grade-spanning programs from grade 1 to grade 12.
(Trường liên cấp cung cấp chương trình học trải dài từ lớp 1 đến lớp 12.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết