VIETNAMESE
Lên sàn chứng khoán
Niêm yết
ENGLISH
Go public
/ɡəʊ ˈpʌblɪk/
IPO
“Lên sàn chứng khoán” là hành động niêm yết cổ phiếu của một công ty trên sàn giao dịch chứng khoán.
Ví dụ
1.
Công ty dự định lên sàn chứng khoán vào năm tới.
The company plans to go public next year.
2.
Lên sàn chứng khoán làm tăng đầu tư vốn.
Going public increases capital investment.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của go public nhé!
Initial public offering (IPO) - Phát hành cổ phiếu lần đầu ra công chúng
Phân biệt:
Initial public offering (IPO) là quá trình mà công ty lần đầu tiên phát hành cổ phiếu ra công chúng, tương tự như go public, nhưng nhấn mạnh vào sự kiện phát hành cổ phiếu chứ không phải toàn bộ quá trình niêm yết.
Ví dụ:
The company plans to launch its initial public offering (IPO) next year.
(Công ty dự định thực hiện phát hành cổ phiếu lần đầu ra công chúng vào năm tới.)
Stock market listing - Niêm yết trên thị trường chứng khoán
Phân biệt:
Stock market listing là hành động niêm yết cổ phiếu của công ty trên sàn chứng khoán, giống như go public, nhưng nhấn mạnh việc cổ phiếu được đưa vào giao dịch trên thị trường chứng khoán.
Ví dụ:
The stock market listing allowed the company to raise capital from public investors.
(Việc niêm yết cổ phiếu trên thị trường chứng khoán đã giúp công ty huy động vốn từ các nhà đầu tư công.)
Public offering - Phát hành công chúng
Phân biệt:
Public offering là việc bán cổ phiếu của công ty cho công chúng, tương tự như go public, nhưng có thể không chỉ áp dụng cho việc niêm yết cổ phiếu mà còn bao gồm các hoạt động phát hành mới.
Ví dụ:
The company’s public offering was successful, attracting thousands of investors.
(Việc phát hành công chúng của công ty đã thành công, thu hút hàng ngàn nhà đầu tư.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết