VIETNAMESE

lễ truy điệu

lễ tưởng niệm, lễ tiễn biệt

word

ENGLISH

Memorial Service

  
NOUN

/məˈmɔː.ri.əl ˈsɜːvɪs/

remembrance ceremony

“Lễ truy điệu” là buổi lễ tưởng niệm người đã khuất, thường được tổ chức để tôn vinh sự hy sinh hoặc đóng góp của họ.

Ví dụ

1.

Lễ truy điệu tôn vinh lòng dũng cảm của các chiến sĩ đã hy sinh.

The memorial service honored the bravery of fallen soldiers.

2.

Các lễ truy điệu thường gắn kết cộng đồng để bày tỏ lòng kính trọng.

Memorial services often bring communities together to pay their respects.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Memorial Service nhé! check Funeral Ceremony – Lễ tang Phân biệt: Funeral Ceremony là buổi lễ diễn ra ngay sau khi một người qua đời, bao gồm các nghi thức chôn cất hoặc hỏa táng, trong khi Memorial Service có thể diễn ra nhiều ngày hoặc nhiều năm sau đó. Ví dụ: The funeral ceremony was held at the church before the burial. (Lễ tang được tổ chức tại nhà thờ trước khi chôn cất.) check Remembrance Service – Buổi lễ tưởng nhớ Phân biệt: Remembrance Service nhấn mạnh vào việc tưởng niệm và nhớ về người đã khuất, không nhất thiết có yếu tố tôn giáo. Ví dụ: A remembrance service was held on the anniversary of the tragedy. (Một buổi lễ tưởng nhớ đã được tổ chức vào ngày giỗ của thảm kịch.) check Commemoration Ceremony – Lễ tưởng niệm Phân biệt: Commemoration Ceremony thường được tổ chức để tưởng niệm một sự kiện lịch sử hoặc một nhóm người quan trọng, thay vì một cá nhân cụ thể. Ví dụ: The nation held a commemoration ceremony for the fallen soldiers. (Quốc gia đã tổ chức một buổi lễ tưởng niệm cho các binh sĩ đã hy sinh.) check Tribute Event – Sự kiện tri ân Phân biệt: Tribute Event mang sắc thái tôn vinh và vinh danh một người quá cố, thường diễn ra với các bài phát biểu và biểu diễn nghệ thuật. Ví dụ: The artist’s fans arranged a tribute event to celebrate his legacy. (Người hâm mộ của nghệ sĩ đã tổ chức một sự kiện tri ân để tôn vinh di sản của ông.)