VIETNAMESE
lễ trọng
lễ lớn, nghi lễ trọng đại
ENGLISH
Solemnity
/ˈsɒləm.nɪti/
high feast, grand occasion
“Lễ trọng” là các buổi lễ quan trọng trong tôn giáo, thường được tổ chức với nghi thức đặc biệt.
Ví dụ
1.
Lễ trọng được tổ chức với các lời cầu nguyện và bài thánh ca đặc biệt.
The solemnity is celebrated with special prayers and hymns.
2.
Các lễ trọng thường đánh dấu các sự kiện quan trọng trong lịch tôn giáo.
Solemnities often mark significant events in the religious calendar.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Solemnity nhé!
Sacred Ceremony - Nghi lễ thiêng liêng
Phân biệt:
Sacred Ceremony nhấn mạnh vào tính chất linh thiêng của buổi lễ, thường liên quan đến các nghi thức tôn giáo quan trọng.
Ví dụ:
The monks performed a sacred ceremony in the ancient temple.
(Các nhà sư đã thực hiện một nghi lễ thiêng liêng trong ngôi đền cổ.)
Holy Rite - Nghi thức thiêng liêng
Phân biệt:
Holy Rite thường được dùng để chỉ các nghi lễ đặc biệt trong tôn giáo, như rửa tội hoặc thánh lễ.
Ví dụ:
The priest conducted a holy rite for the newly baptized child.
(Linh mục đã thực hiện một nghi thức thiêng liêng cho đứa trẻ mới được rửa tội.)
Religious Observance - Nghi thức tôn giáo
Phân biệt:
Religious Observance đề cập đến các hoạt động tôn giáo có tính chất trang trọng, có thể diễn ra định kỳ hoặc theo truyền thống.
Ví dụ:
The community gathered for a religious observance on Easter Sunday.
(Cộng đồng đã tập hợp để tham gia nghi thức tôn giáo vào Chủ nhật Phục Sinh.)
Divine Celebration - Lễ kỷ niệm thần thánh
Phân biệt:
Divine Celebration mang ý nghĩa ca ngợi các vị thần hoặc đánh dấu một dịp trọng đại trong đức tin.
Ví dụ:
The temple organized a divine celebration for the festival of lights.
(Ngôi đền đã tổ chức một lễ kỷ niệm thần thánh cho lễ hội ánh sáng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết