VIETNAMESE
lẽ
Nguyên nhân, đạo lý
ENGLISH
Reason
/ˈriːzən/
Cause, Rationale
Lẽ là lý do, logic hoặc nguyên tắc đúng đắn.
Ví dụ
1.
Không có lẽ gì cho hành vi của anh ấy.
There is no reason for his behavior.
2.
Lý lẽ của cô ấy dựa trên cơ sở hợp lý.
Her argument is based on sound reasoning.
Ghi chú
Từ reason là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của reason nhé!
Nghĩa 1: Sự suy luận hoặc lý trí dùng để đưa ra quyết định.
Ví dụ:
She explained her reason for quitting the job.
(Cô ấy giải thích lý do rời bỏ công việc.)
Nghĩa 2: Động cơ hoặc mục đích của một hành động.
Ví dụ:
His reason for studying abroad was to improve his English skills.
(Mục đích của anh ấy khi du học là để cải thiện kỹ năng tiếng Anh.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết