VIETNAMESE

lễ tắm gội

lễ thanh tẩy, nghi thức tắm gội, mộc dục

word

ENGLISH

ablution

  
NOUN

/əˈbluː.ʃən/

purification rite, cleansing bath

“Lễ tắm gội” là nghi thức truyền thống nhằm làm sạch cơ thể, mang ý nghĩa thanh tẩy hoặc chuẩn bị tâm linh trước nghi lễ quan trọng.

Ví dụ

1.

Lễ tắm gội được thực hiện trước các nghi lễ quan trọng.

The ablution ceremony is performed before significant rituals.

2.

Lễ tắm gội biểu trưng cho sự đổi mới và sự chuẩn bị trong các truyền thống tâm linh.

Ablutions symbolize renewal and readiness in spiritual traditions.

Ghi chú

Từ Lễ tắm gội là một từ vựng thuộc chủ đề văn hóa – nghi lễ thanh tẩy. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Ritual Cleansing - Nghi thức thanh tẩy Ví dụ: Ritual cleansing is performed before important ceremonies to purify the body and soul. (Nghi thức thanh tẩy được thực hiện trước các nghi lễ quan trọng để làm sạch thân và tâm.) check Holy Bath - Tắm thánh Ví dụ: In Hindu traditions, a holy bath in the Ganges River is believed to wash away sins. (Trong truyền thống Ấn Độ giáo, tắm ở sông Hằng được tin rằng có thể rửa sạch tội lỗi.) check Purification - Sự thanh lọc Ví dụ: The purification process involves water, incense, and prayers. (Quá trình thanh lọc bao gồm nước, hương và lời cầu nguyện.) check Spiritual Preparation - Chuẩn bị tâm linh Ví dụ: Ablution is considered an essential spiritual preparation before a sacred event. (Lễ tắm gội được coi là một sự chuẩn bị tâm linh quan trọng trước một sự kiện thiêng liêng.) check Sacred Water - Nước thiêng Ví dụ: Sacred water is used in ablution rituals to cleanse and bless individuals. (Nước thiêng được sử dụng trong các nghi thức tắm gội để thanh tẩy và ban phước cho mọi người.)