VIETNAMESE
lẽ sống
mục đích sống, ý nghĩa cuộc đời
ENGLISH
life purpose
/laɪf ˈpɝː.pəs/
reason for being, guiding principle
Lẽ sống là lý tưởng, mục tiêu hoặc nguyên tắc cốt lõi mang ý nghĩa sâu sắc trong cuộc đời một người.
Ví dụ
1.
Giúp đỡ người khác trở thành lẽ sống của anh ấy.
Helping others became his life purpose.
2.
Tìm ra lẽ sống của mình mang lại sự viên mãn.
Finding one’s life purpose brings fulfillment.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của life purpose nhé!
Meaning of Life – Ý nghĩa cuộc sống
Phân biệt:
Meaning of life là một khái niệm triết học rộng hơn, nói về ý nghĩa tổng thể của cuộc sống con người, trong khi life purpose mang tính cá nhân và tập trung vào lý tưởng riêng của mỗi người.
Ví dụ:
Many philosophers have debated the meaning of life for centuries.
(Nhiều triết gia đã tranh luận về ý nghĩa cuộc sống trong nhiều thế kỷ.)
Life Mission – Sứ mệnh cuộc đời
Phân biệt:
Life mission nhấn mạnh vào nhiệm vụ và trách nhiệm mà một người cảm thấy cần phải thực hiện trong cuộc sống, thường có ý nghĩa sâu sắc và định hướng rõ ràng hơn life purpose.
Ví dụ:
Her life mission is to provide education for underprivileged children.
(Sứ mệnh cuộc đời cô ấy là cung cấp giáo dục cho trẻ em có hoàn cảnh khó khăn.)
Calling – Tiếng gọi cuộc đời
Phân biệt:
Calling mang nghĩa về một sự kêu gọi mạnh mẽ từ bên trong, thường liên quan đến nghề nghiệp hoặc mục tiêu cao cả, trong khi life purpose có thể bao gồm nhiều khía cạnh hơn.
Ví dụ:
He felt that medicine was his true calling.
(Anh ấy cảm thấy y học chính là tiếng gọi cuộc đời mình.)
Core Values – Giá trị cốt lõi
Phân biệt:
Core values là những nguyên tắc và giá trị quan trọng mà một người tuân theo trong cuộc sống, đóng vai trò nền tảng cho life purpose.
Ví dụ:
Honesty and compassion are part of her core values.
(Trung thực và lòng trắc ẩn là một phần trong những giá trị cốt lõi của cô ấy.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết