VIETNAMESE

lễ phát động

buổi lễ khởi động

word

ENGLISH

launch ceremony

  
NOUN

/lɔːntʃ ˈsɛr.ɪ.mə.ni/

opening event, kickoff ceremony

“Lễ phát động” là buổi lễ tổ chức để khởi động một chiến dịch, sự kiện hoặc chương trình mới.

Ví dụ

1.

Lễ phát động giới thiệu một chiến dịch môi trường mới.

The launch ceremony introduced a new environmental campaign.

2.

Các lễ phát động thường bao gồm bài phát biểu và truyền thông đưa tin.

Launch ceremonies often include speeches and media coverage.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của launch ceremony nhé! check Kickoff Event - Sự kiện khởi động Phân biệt: Kickoff event thường được dùng trong bối cảnh doanh nghiệp, thể thao hoặc sự kiện quảng bá. Ví dụ: The kickoff event for the new campaign attracted many investors. (Sự kiện khởi động cho chiến dịch mới thu hút nhiều nhà đầu tư.) check Initiation Ceremony - Lễ ra mắt Phân biệt: Initiation ceremony nhấn mạnh vào việc giới thiệu một chương trình, tổ chức hoặc thành viên mới. Ví dụ: The initiation ceremony marked the beginning of the youth program. (Lễ ra mắt đánh dấu sự khởi đầu của chương trình dành cho thanh niên.) check Opening Ceremony - Lễ khai mạc Phân biệt: Opening ceremony có nghĩa rộng hơn và có thể áp dụng cho các sự kiện thể thao, hội nghị, triển lãm, không chỉ là một chiến dịch. Ví dụ: The opening ceremony of the international forum was grand and spectacular. (Lễ khai mạc của diễn đàn quốc tế diễn ra long trọng và hoành tráng.) check Commencement Ceremony - Lễ khởi xướng Phân biệt: Commencement ceremony nhấn mạnh vào việc bắt đầu một giai đoạn hoặc sự kiện có ý nghĩa quan trọng, thường được dùng trong học thuật. Ví dụ: The commencement ceremony introduced a new era for the organization. (Lễ khởi xướng đánh dấu một kỷ nguyên mới cho tổ chức.)