VIETNAMESE

lễ ngũ tuần

lễ Chúa Thánh Thần

word

ENGLISH

Pentecost

  
NOUN

/ˈpɛn.tɪ.kɒst/

Feast of the Holy Spirit

“Lễ Ngũ Tuần” là ngày lễ kỷ niệm sự giáng lâm của Chúa Thánh Thần, diễn ra sau lễ Phục Sinh 50 ngày.

Ví dụ

1.

Lễ Ngũ Tuần được tổ chức với các buổi lễ đặc biệt tại các nhà thờ trên toàn thế giới.

Pentecost is celebrated with special services in churches worldwide.

2.

Lễ Ngũ Tuần kỷ niệm sự ra đời của Giáo hội Kitô giáo.

The Feast of Pentecost commemorates the birth of the Christian Church.

Ghi chú

Từ Lễ Ngũ Tuần là một từ vựng thuộc chủ đề Công giáo – lễ hội tôn giáo. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Holy Spirit - Chúa Thánh Thần Ví dụ: Pentecost celebrates the descent of the Holy Spirit upon the apostles. (Lễ Ngũ Tuần kỷ niệm sự giáng lâm của Chúa Thánh Thần trên các tông đồ.) check Fifty Days - Năm mươi ngày Ví dụ: Pentecost takes place fifty days after Easter Sunday. (Lễ Ngũ Tuần diễn ra sau lễ Phục Sinh 50 ngày.) check Apostles - Các tông đồ Ví dụ: According to the Bible, the apostles received the Holy Spirit on Pentecost. (Theo Kinh Thánh, các tông đồ đã nhận được Chúa Thánh Thần vào ngày Lễ Ngũ Tuần.) check Spiritual Renewal - Sự đổi mới tâm linh Ví dụ: Pentecost is seen as a time of spiritual renewal for Christians. (Lễ Ngũ Tuần được coi là thời điểm đổi mới tâm linh đối với các tín đồ Kitô giáo.)