VIETNAMESE

đầu tuần

đầu tuần, sáng thứ hai

word

ENGLISH

start of week

  
NOUN

/stɑrt ʌv wik/

beginning of week

“Đầu tuần” là danh từ chỉ khoảng thời gian đầu tiên của một tuần lễ.

Ví dụ

1.

Đầu tuần thường là thời điểm bận rộn nhất.

The start of the week is usually the busiest time.

2.

Các cuộc họp đầu tuần rất quan trọng.

Start of week meetings are essential.

Ghi chú

Từ start of week là một cụm từ mô tả thời điểm (start - khởi đầu, week - tuần). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số cụm từ chỉ điểm đầu tương tự nhé! check Start of day - đầu ngày Ví dụ: I like to plan my tasks at the start of day. (Tôi thích lên kế hoạch công việc vào đầu ngày.) check Start of month - đầu tháng Ví dụ: Rent is usually due at the start of month. (Tiền thuê nhà thường đến hạn vào đầu tháng.) check Start of semester - đầu học kỳ Ví dụ: Students are often excited at the start of semester. (Sinh viên thường hào hứng vào đầu học kỳ.) check Start of year - đầu năm Ví dụ: People make resolutions at the start of year. (Mọi người thường đặt ra mục tiêu vào đầu năm.)