VIETNAMESE

lễ hội cầu ngư

lễ cầu ngư, lễ cầu biển

word

ENGLISH

Fishermen’s Festival

  
NOUN

/ˈfɪʃ.ər.mənz ˈfɛs.tɪ.vəl/

maritime blessing festival

“Lễ hội cầu ngư” là lễ hội truyền thống của ngư dân, cầu mong một mùa cá bội thu và an toàn trên biển.

Ví dụ

1.

Lễ hội cầu ngư là một lễ hội sôi động của văn hóa ven biển.

The Fishermen’s Festival is a vibrant celebration of coastal culture.

2.

Các nghi lễ trong lễ hội cầu ngư bao gồm rước thuyền và dâng lễ.

Rituals during the Fishermen’s Festival include boat processions and offerings.

Ghi chú

Từ Lễ hội cầu ngư là một từ vựng thuộc lĩnh vực tín ngưỡng dân gian và văn hóa ngư dân. Cùng DOL tìm hiểu thêm về các lễ hội liên quan đến nghề biển nhé! check Whale Worship Festival - Lễ hội thờ cá Ông Ví dụ: The Whale Worship Festival honors the whale as a guardian of fishermen. (Lễ hội thờ cá Ông tôn vinh cá voi như một vị thần bảo vệ ngư dân.) check Sea God Offering - Lễ cúng thần biển Ví dụ: Fishermen make a Sea God Offering before setting sail. (Ngư dân thực hiện lễ cúng thần biển trước khi ra khơi.) check Boat Racing Festival - Lễ hội đua thuyền Ví dụ: The Boat Racing Festival is a traditional event in many fishing communities. (Lễ hội đua thuyền là một sự kiện truyền thống ở nhiều cộng đồng ngư dân.)