VIETNAMESE
Lễ ký kết hợp đồng
ENGLISH
Contract signing ceremony
/ˈkɒntrækt ˈsaɪnɪŋ ˈsɛrəˌmoʊni/
Signing event
“Lễ ký kết hợp đồng” là sự kiện chính thức để các bên tham gia ký hợp đồng.
Ví dụ
1.
Lễ ký kết hợp đồng được tổ chức hôm nay.
The contract signing ceremony was held today.
2.
Buổi lễ đánh dấu một mối quan hệ đối tác mới.
The ceremony marks a new partnership.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của contract signing ceremony nhé!
Agreement signing ceremony - Lễ ký kết thỏa thuận
Phân biệt:
Agreement signing ceremony là sự kiện ký kết thỏa thuận giữa các bên, tương tự như contract signing ceremony, nhưng có thể bao gồm các thỏa thuận không phải hợp đồng chính thức.
Ví dụ:
The agreement signing ceremony was attended by top executives from both companies.
(Lễ ký kết thỏa thuận đã được tham dự bởi các giám đốc điều hành hàng đầu của cả hai công ty.)
Document signing ceremony - Lễ ký kết văn bản
Phân biệt:
Document signing ceremony là sự kiện ký kết văn bản chính thức, có thể bao gồm hợp đồng, thỏa thuận hoặc các văn bản pháp lý khác.
Ví dụ:
The document signing ceremony took place at the law firm’s office.
(Lễ ký kết văn bản diễn ra tại văn phòng của công ty luật.)
Contractual agreement ceremony - Lễ ký kết thỏa thuận hợp đồng
Phân biệt:
Contractual agreement ceremony tập trung vào việc ký kết một hợp đồng chính thức giữa các bên tham gia, tương tự như contract signing ceremony.
Ví dụ:
The contractual agreement ceremony formalized the partnership between the two firms.
(Lễ ký kết thỏa thuận hợp đồng đã chính thức hóa quan hệ đối tác giữa hai công ty.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết