VIETNAMESE
lễ hỏi cưới
lễ ăn hỏi, lễ đính hôn
ENGLISH
Wedding Inquiry Ceremony
/ˈwɛd.ɪŋ ɪnˈkwaɪr.i ˈsɛr.ɪ.mə.ni/
pre-wedding arrangement
“Lễ hỏi cưới” là nghi lễ truyền thống đánh dấu sự chấp thuận của hai gia đình về việc kết hôn.
Ví dụ
1.
Lễ hỏi cưới là bước quan trọng trong hôn nhân Việt Nam.
The Wedding Inquiry Ceremony is a vital step in Vietnamese marriages.
2.
Lễ hỏi cưới thường bao gồm các nghi thức và trao đổi biểu tượng.
Wedding inquiry ceremonies often involve symbolic rituals and exchanges.
Ghi chú
Từ Lễ hỏi cưới là một từ vựng thuộc chủ đề văn hóa – nghi lễ truyền thống của Việt Nam. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Engagement Ceremony - Lễ đính hôn
Ví dụ:
The engagement ceremony marks the official agreement between the two families.
(Lễ đính hôn đánh dấu sự đồng thuận chính thức giữa hai gia đình.)
Betrothal Gifts - Lễ vật đính hôn
Ví dụ:
The groom’s family brings betrothal gifts, including tea, wine, and fruits, to the bride’s house.
(Gia đình chú rể mang lễ vật đính hôn, bao gồm trà, rượu và trái cây, đến nhà cô dâu.)
Ancestor Worship - Thờ cúng tổ tiên
Ví dụ:
During the ceremony, families offer incense to their ancestors for blessings.
(Trong buổi lễ, các gia đình dâng hương lên tổ tiên để cầu phúc.)
Wedding Proposal - Cầu hôn
Ví dụ:
Traditionally, the groom’s family makes a formal wedding proposal before the engagement ceremony.
(Theo truyền thống, gia đình chú rể thực hiện một lời cầu hôn chính thức trước lễ hỏi.)
Marriage Approval - Sự chấp thuận hôn nhân
Ví dụ:
The wedding inquiry ceremony symbolizes the families’ approval of the marriage.
(Lễ hỏi cưới tượng trưng cho sự chấp thuận của hai gia đình đối với hôn nhân.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết