VIETNAMESE

lễ giáo

lễ nghi, quy tắc xã hội

word

ENGLISH

etiquette

  
NOUN

/ˈɛtɪ.kət/

manners, social norms

“Lễ giáo” là các chuẩn mực lễ nghi và ứng xử trong xã hội, thường được đề cao trong văn hóa truyền thống.

Ví dụ

1.

Lễ giáo truyền thống nhấn mạnh sự tôn trọng và lịch sự.

Traditional etiquette emphasizes respect and politeness.

2.

Tuân theo lễ giáo giúp tạo sự hài hòa trong cộng đồng.

Following social etiquette fosters harmony in communities.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của etiquette nhé! check Social norms – Chuẩn mực xã hội Phân biệt: Social norms nhấn mạnh vào các quy tắc ứng xử được chấp nhận trong xã hội. Ví dụ: Respecting elders is a common social norm. (Tôn trọng người lớn tuổi là một chuẩn mực xã hội phổ biến.) check Manners – Phép tắc Phân biệt: Manners tập trung vào cách cư xử lịch sự trong giao tiếp hàng ngày. Ví dụ: Good manners include saying "thank you" and "please." (Phép tắc tốt bao gồm việc nói "cảm ơn" và "xin vui lòng.") check Cultural protocol – Quy tắc văn hóa Phân biệt: Cultural protocol chỉ những quy tắc ứng xử đặc trưng trong một nền văn hóa. Ví dụ: Bowing is part of Japanese cultural protocol. (Cúi chào là một phần của quy tắc văn hóa Nhật Bản.) check Traditional decorum – Nghi lễ truyền thống Phân biệt: Traditional decorum nhấn mạnh vào cách hành xử đúng đắn theo truyền thống. Ví dụ: Wearing formal attire at weddings is a part of traditional decorum. (Mặc trang phục trang trọng trong đám cưới là một phần của nghi lễ truyền thống.)