VIETNAMESE
dĩ nhiên
tất nhiên, chắc chắn
ENGLISH
Of course
/ʌv kɔːrs/
naturally, surely
“Dĩ nhiên” là biểu thị sự hiển nhiên, không cần bàn cãi.
Ví dụ
1.
Dĩ nhiên, tôi sẽ giúp bạn với dự án.
Of course, I will help you with the project.
2.
Dĩ nhiên, bạn có thể tham gia với chúng tôi.
Of course, you can join us.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Of course nhé!
Certainly - Chắc chắn rồi
Phân biệt:
Certainly nhấn mạnh sự đồng ý rõ ràng, rất gần với Of course.
Ví dụ:
Certainly, I’ll help you.
(Chắc chắn rồi, tôi sẽ giúp bạn.)
Sure - Tất nhiên
Phân biệt:
Sure là cách nói thân mật và phổ biến, tương đương Of course.
Ví dụ:
Sure, I’d love to join.
(Tất nhiên rồi, tôi rất muốn tham gia.)
Absolutely - Chắc chắn hoàn toàn
Phân biệt:
Absolutely mang sắc thái xác nhận mạnh mẽ hơn, sát nghĩa với Of course.
Ví dụ:
Absolutely! Count me in.
(Chắc chắn! Tính cả tôi nhé.)
Without a doubt - Không nghi ngờ gì
Phân biệt:
Without a doubt nhấn mạnh sự chắc chắn tuyệt đối, gần với Of course.
Ví dụ:
Without a doubt, you’ll succeed.
(Không nghi ngờ gì, bạn sẽ thành công.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết