VIETNAMESE

lễ cúng

lễ vật, nghi lễ cúng tế

word

ENGLISH

offering ceremony

  
NOUN

/ˈɒf.ər.ɪŋ ˈsɛr.ɪ.mə.ni/

sacrificial rite

“Lễ cúng” là nghi lễ dâng lễ vật và cầu nguyện, thường để tôn vinh tổ tiên hoặc thần linh.

Ví dụ

1.

Lễ cúng được thực hiện để tôn vinh tổ tiên.

The offering ceremony was conducted to honor the ancestors.

2.

Các lễ cúng thường bao gồm thức ăn, hương và cầu nguyện.

Offering ceremonies often include food, incense, and prayers.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của offering ceremony nhé! check Sacrificial ritual - Nghi lễ hiến tế Phân biệt: Sacrificial ritual tập trung vào việc dâng lễ vật trong các nghi thức tôn giáo. Ví dụ: The villagers performed a sacrificial ritual to honor the gods. (Người dân thực hiện một nghi lễ hiến tế để tôn vinh các vị thần.) check Worship offering - Lễ vật cúng bái Phân biệt: Worship offering nhấn mạnh vào vật phẩm được dâng lên trong buổi lễ tôn giáo. Ví dụ: The worship offering included flowers and fruits. (Lễ vật cúng bái bao gồm hoa và trái cây.) check Religious tribute - Lễ vật dâng lên thần linh Phân biệt: Religious tribute mang nghĩa dâng cúng lễ vật nhằm thể hiện sự kính trọng với thần linh. Ví dụ: The temple received religious tributes from devotees. (Ngôi đền nhận được lễ vật cúng từ các tín đồ.) check Ancestral offering ceremony - Lễ cúng tổ tiên Phân biệt: Ancestral offering ceremony tập trung vào việc dâng lễ vật để tưởng nhớ tổ tiên. Ví dụ: The family held an ancestral offering ceremony during Tet. (Gia đình tổ chức lễ cúng tổ tiên vào dịp Tết.)