VIETNAMESE

lễ cầu nguyện

buổi cầu nguyện

word

ENGLISH

prayer ceremony

  
NOUN

/ˈpreɪ.ər ˈsɛr.ɪ.mə.ni/

devotion session

“Lễ cầu nguyện” là nghi thức tổ chức để thể hiện lòng thành kính và xin ơn trên trời.

Ví dụ

1.

Lễ cầu nguyện đã đoàn kết cộng đồng trong đức tin.

The prayer ceremony united the community in faith.

2.

Nhiều gia đình tham gia các lễ cầu nguyện trong dịp lễ.

Many families participate in prayer ceremonies during holidays.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của prayer ceremony nhé! check Worship service - Buổi lễ cầu nguyện Phân biệt: Worship service là một sự kiện tôn giáo nơi mọi người tụ họp để cầu nguyện và tôn thờ thần linh. Ví dụ: The worship service included hymns and prayers. (Buổi lễ cầu nguyện bao gồm thánh ca và lời cầu nguyện.) check Blessing prayer - Lời cầu xin phước lành Phân biệt: Blessing prayer tập trung vào lời cầu xin ơn phước từ thần linh. Ví dụ: The priest led a blessing prayer for the newlyweds. (Linh mục chủ trì một buổi cầu nguyện xin phước lành cho cặp vợ chồng mới cưới.) check Holy gathering - Buổi tụ họp tâm linh Phân biệt: Holy gathering nhấn mạnh vào một buổi lễ tôn giáo có sự tham gia của cộng đồng tín đồ. Ví dụ: The holy gathering was held at the temple during the festival. (Buổi tụ họp tâm linh được tổ chức tại đền trong lễ hội.) check Intercessory prayer - Lời cầu nguyện thay mặt Phân biệt: Intercessory prayer là hành động cầu nguyện thay cho người khác, thường thấy trong các buổi lễ tôn giáo. Ví dụ: The congregation joined in an intercessory prayer for world peace. (Giáo đoàn cùng tham gia cầu nguyện thay mặt cho hòa bình thế giới.)