VIETNAMESE

Phòng rửa mặt

Phòng vệ sinh nhỏ, Phòng lavabo, Phòng rửa tay

word

ENGLISH

Washroom

  
NOUN

/ˈwɒʃˌruːm/

Bathroom

“Phòng rửa mặt” là nơi được thiết kế để rửa mặt và thực hiện các hoạt động vệ sinh cá nhân.

Ví dụ

1.

Phòng rửa mặt nằm cạnh nhà bếp.

The washroom is located next to the kitchen.

2.

Cô ấy dọn bồn rửa mặt trong phòng rửa mặt.

She cleaned the sink in the washroom.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Washroom nhé! check Bathroom – Phòng tắm Phân biệt: Bathroom mô tả phòng có bồn tắm hoặc vòi sen, thường có nhà vệ sinh và bồn rửa tay. Ví dụ: The bathroom was newly renovated with modern fixtures. (Phòng tắm mới được cải tạo với các thiết bị hiện đại.) check Restroom – Phòng vệ sinh Phân biệt: Restroom chỉ phòng trong công cộng dùng cho việc vệ sinh cá nhân. Ví dụ: There is a restroom at the back of the restaurant. (Có phòng vệ sinh ở phía sau nhà hàng.) check Lavatory – Nhà vệ sinh Phân biệt: Lavatory là từ trang trọng chỉ nhà vệ sinh hoặc phòng vệ sinh. Ví dụ: The lavatory was small but well-maintained. (Nhà vệ sinh nhỏ nhưng được bảo dưỡng tốt.)