VIETNAMESE
dây lạt
dây buộc bó, dây gói hàng
ENGLISH
tie wire
/taɪ ˈwaɪər/
binding wire, fastening string
“Dây lạt” là dây làm từ tre hoặc nhựa, thường dùng để buộc các bó hoặc kiện hàng.
Ví dụ
1.
Dây lạt được sử dụng để buộc chặt các kiện hàng trong quá trình vận chuyển.
The tie wire is used to secure packages during transportation.
2.
Dây lạt này nhẹ và thân thiện với môi trường để đóng gói.
This wire is lightweight and eco-friendly for packaging.
Ghi chú
Dây lạt là một từ vựng thuộc lĩnh vực gia dụng và thủ công. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Strapping Wire - Dây lạt
Ví dụ:
Strapping wire is used to tie and secure bundles of materials.
(Dây lạt được sử dụng để buộc và cố định các bó vật liệu.)
Binding Strap - Dây đai buộc
Ví dụ:
The binding strap holds bamboo structures firmly.
(Dây lạt buộc giữ chắc các cấu trúc tre.)
Twist Tie - Dây lạt xoắn
Ví dụ:
Twist ties are convenient for bundling small items.
(Dây lạt xoắn rất tiện lợi để bó các đồ vật nhỏ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết