VIETNAMESE

món xa lát

green salad

ENGLISH

salad

  
NOUN

/ˈsæləd/

rau củ trộn

Món xa lát là hỗn hợp nhiều loại rau củ/trái cây được trộn cùng với một loại nước sốt, có thể ăn lạnh và dùng làm món khai vị hoặc ăn kèm với các món ăn khác.

Ví dụ

1.

Các món xa lát không chỉ ngon miệng, mà còn giúp phái đẹp giảm cân.

Salads are not only delicious but also help women lose weight.

2.

Mùa hè là thời điểm rất thích hợp để ăn các món xa lát cà chua.

Summer is the perfect time to enjoy tomatoes salads.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một cách diễn đạt thú vị liên quan đến salad nhé! - angry fruit salad: cụm từ lóng về máy tính, chỉ những thiết kế giao diện xấu sử dụng quá nhiều màu sắc Ví dụ: The new website's design was really an angry fruit salad, with clashing colors and a chaotic layout that made it difficult for users to navigate. (Thiết kế của trang web mới thực sự rất xấu, với màu sắc xung đột và bố cục lộn xộn khiến người dùng rất khó điều hướng.) - in/during (one's) salad days: trong những ngày tháng tuổi trẻ còn vô tư, hồn nhiên và thiếu kinh nghiệm Ví dụ: I was quick-tempered during my salad days in high school. (Tôi đã từng rất nóng tính vào thời trẻ khi còn học cấp ba.)