VIETNAMESE

lập hợp đồng

soạn thảo hợp đồng

word

ENGLISH

contract drafting

  
NOUN

/ˈkɒntrækt ˈdrɑːftɪŋ/

agreement drafting

“Lập hợp đồng” là quá trình soạn thảo văn bản thỏa thuận giữa các bên, quy định các quyền và nghĩa vụ của họ.

Ví dụ

1.

Lập hợp đồng là một phần quan trọng trong đàm phán.

Contract drafting is a key part of negotiations.

2.

Luật sư chuyên về soạn thảo hợp đồng.

The lawyer specializes in contract drafting.

Ghi chú

Từ Contract drafting là một từ vựng thuộc lĩnh vực pháp lý thương mạisoạn thảo văn bản pháp lý. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Legal document preparation – Chuẩn bị văn bản pháp lý Ví dụ: Contract drafting refers to legal document preparation for binding agreements. (Lập hợp đồng là quá trình chuẩn bị các văn bản pháp lý có tính ràng buộc.) check Agreement composition – Soạn thảo thỏa thuận Ví dụ: Lawyers are responsible for agreement composition during contract drafting phases. (Luật sư phụ trách soạn thảo thỏa thuận trong giai đoạn lập hợp đồng.) check Clause structuring – Cấu trúc điều khoản Ví dụ: Contract drafting includes clause structuring for rights and obligations. (Lập hợp đồng bao gồm việc cấu trúc điều khoản về quyền và nghĩa vụ các bên.)