VIETNAMESE
lập đông
ENGLISH
start of winter
/stɑːrt əv ˈwɪntər/
winter onset
“Lập đông” là thời điểm bắt đầu mùa đông theo lịch tiết khí hoặc thời tiết.
Ví dụ
1.
Lập đông đánh dấu sự bắt đầu của những ngày lạnh hơn.
The start of winter marks the start of colder days.
2.
Lập đông được tổ chức trong một số nền văn hóa.
The start of winter is celebrated in some cultures.
Ghi chú
Từ lập đông là một từ vựng thuộc lĩnh vực khí tượng và văn hóa truyền thống. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Winter Solstice – Đông chí
Ví dụ: Winter Solstice marks the shortest day of the year, typically signifying the peak of winter in the Northern Hemisphere.
(Đông chí đánh dấu ngày ngắn nhất trong năm, thường được coi là đỉnh điểm của mùa đông ở bán cầu Bắc.)
Frost – Sương giá
Ví dụ: Frost forms when the temperature drops below freezing, creating ice crystals.
(Sương giá hình thành khi nhiệt độ giảm xuống dưới điểm đóng băng, tạo ra các tinh thể băng.)
Cold Snap – Đợt rét đột ngột
Ví dụ: A cold snap can cause a sudden drop in temperature, often making the weather harsh.
(Đợt rét đột ngột có thể gây ra sự giảm nhiệt đột ngột, thường làm cho thời tiết trở nên khắc nghiệt.)
Seasonal Change – Thay đổi mùa
Ví dụ: Seasonal change is the transition between different climates, typically from winter to spring or summer to fall.
(Thay đổi mùa là quá trình chuyển đổi giữa các khí hậu khác nhau, thường là từ mùa đông sang mùa xuân hoặc từ mùa hè sang mùa thu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết