VIETNAMESE

hóa đơn đặt in

Hóa đơn in sẵn

word

ENGLISH

Pre-printed invoice

  
NOUN

/ˌpriːˈprɪntɪd ˈɪnvɔɪs/

Custom invoice

"Hóa đơn đặt in" là hóa đơn được in sẵn theo mẫu.

Ví dụ

1.

Công ty sử dụng hóa đơn đặt in cho các giao dịch.

The company uses pre-printed invoices for transactions.

2.

Hóa đơn đặt in tiết kiệm thời gian khi lập hóa đơn.

Pre-printed invoices save time during billing.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Invoice nhé! check Bill – (Hóa đơn thanh toán) Phân biệt: Bill thường được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày như nhà hàng hoặc cửa hàng. Ví dụ: The restaurant gave us a bill after the meal. (Nhà hàng đã đưa chúng tôi hóa đơn sau bữa ăn.) check Receipt – (Biên lai) Phân biệt: Receipt là giấy tờ chứng minh đã thanh toán. Ví dụ: The receipt shows the total amount paid. (Biên lai thể hiện tổng số tiền đã thanh toán.) check Statement – (Bảng kê khai) Phân biệt: Statement thường là bảng tổng hợp các giao dịch trong một khoảng thời gian. Ví dụ: The bank sent me a monthly statement. (Ngân hàng đã gửi tôi bảng kê khai hàng tháng.)