VIETNAMESE

lập báo cáo

soạn thảo báo cáo

word

ENGLISH

report preparation

  
NOUN

/rɪˈpɔːrt ˌprɛpəˈreɪʃən/

document drafting

“Lập báo cáo” là hành động chuẩn bị và trình bày thông tin dưới dạng một tài liệu chính thức.

Ví dụ

1.

Lập báo cáo rất cần thiết để cập nhật tiến độ dự án.

Report preparation is essential for project updates.

2.

Nhóm đang tập trung lập báo cáo cho cuộc họp.

The team is focused on report preparation for the meeting.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của report preparation (lập báo cáo) nhé! check Report drafting - Soạn thảo báo cáo Phân biệt: Report drafting nhấn mạnh vào quá trình viết bản nháp ban đầu, còn report preparation bao gồm cả việc thu thập dữ liệu, xử lý và trình bày thông tin hoàn chỉnh. Ví dụ: She focused on report drafting during the first phase of the audit. (Cô ấy tập trung vào việc soạn thảo báo cáo trong giai đoạn đầu của cuộc kiểm toán.) check Document compilation - Tổng hợp tài liệu Phân biệt: Document compilation nói đến việc tập hợp nhiều nguồn tài liệu lại, là một phần trong quá trình report preparation nhưng không bao gồm việc phân tích hay trình bày nội dung. Ví dụ: The assistant was responsible for document compilation for the quarterly report. (Trợ lý chịu trách nhiệm tổng hợp tài liệu cho báo cáo quý.) check Information synthesis - Tổng hợp thông tin Phân biệt: Information synthesis là quá trình kết nối và tóm tắt thông tin từ nhiều nguồn, trong khi report preparation là quy trình toàn diện hơn để tạo ra một báo cáo chính thức. Ví dụ: Effective information synthesis helps clarify complex issues in reports. (Tổng hợp thông tin hiệu quả giúp làm rõ các vấn đề phức tạp trong báo cáo.)