VIETNAMESE
làm báo cáo
viết báo cáo
ENGLISH
write a report
/raɪt ə rɪˈpɔrt/
make a report
Làm báo cáo là biên soạn thông tin hoặc dữ liệu vào một báo cáo hoặc tài liệu chi tiết nhằm truyền đạt thông tin, nghiên cứu, hoặc phân tích một vấn đề theo một cấu trúc logic, rõ ràng và mạch lạc.
Ví dụ
1.
Học sinh chăm chỉ đã thức muộn để làm báo cáo về sự kiện lịch sử.
The diligent student stayed up late to write a report on the historical event.
2.
Nhà báo phải làm báo cáo về tin nóng trong một thời gian ngắn.
The journalist had to write a report on the breaking news within a tight deadline.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ write a report khi nói hoặc viết nhé!
Write a financial report - Viết báo cáo tài chính
Ví dụ:
She wrote a financial report for the shareholders.
(Cô ấy viết một báo cáo tài chính cho các cổ đông.)
Write a detailed report - Viết một báo cáo chi tiết
Ví dụ:
He was asked to write a detailed report on the incident.
(Anh ấy được yêu cầu viết một báo cáo chi tiết về vụ việc.)
Write a weekly report - Viết báo cáo hàng tuần
Ví dụ:
The team writes a weekly report to track their progress.
(Nhóm viết báo cáo hàng tuần để theo dõi tiến độ của họ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết