VIETNAMESE

Lao động công ích

Lao động vì lợi ích xã hội, Công việc thiện nguyện

word

ENGLISH

Community Service

  
NOUN

/kəˈmjuːnɪti ˈsɜːvɪs/

Public Work, Volunteer Service

“Lao động công ích” là hoạt động lao động vì lợi ích công cộng, thường không nhận thù lao.

Ví dụ

1.

Các dự án lao động công ích cải thiện không gian công cộng và thúc đẩy thiện chí.

Community service projects improve public spaces and foster goodwill.

2.

Các tình nguyện viên đã tham gia một sự kiện lao động công ích dọn dẹp.

Volunteers participated in a community service clean-up event.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Community Service nhé! check Public Service Work - Công việc phục vụ cộng đồng Phân biệt: Public Service Work nhấn mạnh vào việc đóng góp cho cộng đồng hoặc xã hội. Ví dụ: The students participated in public service work by cleaning parks. (Các sinh viên đã tham gia công việc phục vụ cộng đồng bằng cách dọn dẹp công viên.) check Volunteer Labor - Lao động tình nguyện Phân biệt: Volunteer Labor tập trung vào việc làm công ích trên cơ sở tự nguyện. Ví dụ: Volunteer labor played a significant role in disaster recovery efforts. (Lao động tình nguyện đóng vai trò quan trọng trong các nỗ lực khắc phục thảm họa.) check Civic Duty - Nhiệm vụ công dân Phân biệt: Civic Duty nhấn mạnh vào trách nhiệm của công dân trong việc đóng góp cho xã hội. Ví dụ: The community viewed the cleanup project as part of their civic duty. (Cộng đồng coi dự án dọn dẹp như một phần trách nhiệm công dân của họ.)