VIETNAMESE

lạnh và ẩm ướt

word

ENGLISH

cold and damp

  
ADJ

/koʊld ənd dæmp/

wet and chilly

“Lạnh và ẩm ướt” là trạng thái thời tiết vừa lạnh vừa có độ ẩm cao, thường gây cảm giác khó chịu.

Ví dụ

1.

Tầng hầm lạnh và ẩm ướt trong mùa đông.

The basement was cold and damp during winter.

2.

Điều kiện lạnh và ẩm ướt có thể gây vấn đề sức khỏe.

Cold and damp conditions can cause health issues.

Ghi chú

Từ Damp là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ Damp nhé! check Nghĩa 1: Ẩm ướt, hơi ẩm (slightly wet) Ví dụ: This towel is still damp from washing. (Chiếc khăn này vẫn còn hơi ẩm sau khi giặt.) check Nghĩa 2: Làm giảm bớt, làm nản lòng Ví dụ: The rain damped their enthusiasm for the picnic. (Cơn mưa làm giảm sự hào hứng của họ đối với buổi dã ngoại.) check Nghĩa 3: Hơi ẩm trong không khí hoặc môi trường Ví dụ: The damp in the old house caused mold to grow. (Hơi ẩm trong ngôi nhà cũ khiến nấm mốc phát triển.) check Nghĩa 4: Làm ẩm Ví dụ: She damped the cloth before wiping the table. (Cô ấy làm ẩm miếng vải trước khi lau bàn.) check Nghĩa 5: Trạng thái u sầu, nản chí Ví dụ: The negative feedback put a damp on their celebration. (Những phản hồi tiêu cực làm giảm sự hào hứng trong buổi lễ ăn mừng của họ.)