VIETNAMESE

Lãnh sự danh dự

Đại diện danh dự, Cán bộ lãnh sự không chuyên

word

ENGLISH

Honorary Consul

  
NOUN

/ˈhɒnərəri ˈkɒnsəl/

Volunteer Diplomat, Part-Time Consul

“Lãnh sự danh dự” là người đại diện không chuyên trách, thực hiện các nhiệm vụ lãnh sự theo hợp đồng danh dự.

Ví dụ

1.

Lãnh sự danh dự đã hỗ trợ thúc đẩy các thỏa thuận thương mại giữa hai quốc gia.

The honorary consul helped facilitate trade agreements between the two countries.

2.

Lãnh sự danh dự thường tập trung vào hợp tác văn hóa và kinh tế.

Honorary consuls often focus on cultural and economic collaborations.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Honorary Consul nhé! check Honorary Diplomat - Nhà ngoại giao danh dự Phân biệt: Honorary Diplomat nhấn mạnh vai trò ngoại giao được thực hiện dựa trên danh dự, không chuyên trách. Ví dụ: The honorary diplomat supported cultural exchange programs. (Nhà ngoại giao danh dự đã hỗ trợ các chương trình trao đổi văn hóa.) check Non-Resident Consul - Lãnh sự không cư trú Phân biệt: Non-Resident Consul nhấn mạnh vào việc thực hiện nhiệm vụ lãnh sự từ xa hoặc không thường trú. Ví dụ: The non-resident consul represented the country during official events. (Lãnh sự không cư trú đã đại diện cho quốc gia trong các sự kiện chính thức.) check Part-Time Consul - Lãnh sự bán thời gian Phân biệt: Part-Time Consul tập trung vào vai trò không toàn thời gian của lãnh sự danh dự. Ví dụ: The part-time consul offered limited services for citizens abroad. (Lãnh sự bán thời gian đã cung cấp các dịch vụ hạn chế cho công dân ở nước ngoài.)