VIETNAMESE
lãnh hải
vùng biển chủ quyền
ENGLISH
territorial waters
/ˌtɛrɪˈtɔːriəl ˈwɔːtəz/
Sovereign Sea Zone
Lãnh hải là vùng biển thuộc chủ quyền của một quốc gia.
Ví dụ
1.
Lãnh hải được bảo vệ bởi luật pháp quốc gia.
Territorial waters are protected by national laws.
2.
Lãnh hải đóng vai trò quan trọng trong thương mại.
Territorial waters are vital for trade.
Ghi chú
Từ Lãnh hải là vùng biển thuộc chủ quyền của một quốc gia. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những khái niệm liên quan bên dưới nhé!
Exclusive economic zone – Vùng kinh tế độc quyền
Ví dụ:
The exclusive economic zone extends from a country’s coastline, granting special rights over marine resources.
(Vùng kinh tế độc quyền mở rộng từ bờ biển, mang lại quyền lợi đặc biệt về tài nguyên biển.)
Maritime boundary – Ranh giới biển
Ví dụ:
The maritime boundary defines the limits of a nation’s territorial waters.
(Ranh giới biển xác định giới hạn vùng biển thuộc chủ quyền của quốc gia.)
Sovereign maritime area – Khu vực biển chủ quyền
Ví dụ:
A sovereign maritime area is maintained under a country's legal jurisdiction for its waters.
(Khu vực biển chủ quyền được quản lý theo quyền pháp lý của quốc gia đối với vùng biển của mình.)
National marine jurisdiction – Quyền hạn biển quốc gia
Ví dụ:
The national marine jurisdiction covers the sea area where a country exercises legal control.
(Quyền hạn biển quốc gia bao gồm vùng biển mà quốc gia thực hiện quyền kiểm soát pháp lý.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết