VIETNAMESE

xăng khoáng

xăng dầu mỏ

word

ENGLISH

fossil fuel gasoline

  
NOUN

/ˈfɒsəl ˌfjuːəl ˈɡæsəˌliːn/

petroleum gasoline

"Xăng khoáng" là loại xăng được sản xuất từ quá trình chưng cất dầu mỏ thô.

Ví dụ

1.

Xăng khoáng được sử dụng rộng rãi trong động cơ đốt trong.

Fossil fuel gasoline is widely used in internal combustion engines.

2.

Khuyến khích chuyển từ xăng khoáng sang các lựa chọn sạch hơn.

Switching from fossil fuel gasoline to cleaner alternatives is encouraged.

Ghi chú

Từ fossil fuel gasoline là một từ thuộc lĩnh vực năng lượng và môi trường. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Petroleum-derived gasoline – Xăng từ dầu mỏ Ví dụ: Most vehicles still rely on petroleum-derived gasoline. (Hầu hết các phương tiện vẫn phụ thuộc vào xăng từ dầu mỏ.) check Greenhouse gas emissions – Phát thải khí nhà kính Ví dụ: The use of fossil fuel gasoline contributes to greenhouse gas emissions. (Việc sử dụng xăng khoáng góp phần vào phát thải khí nhà kính.) check Energy dependency – Phụ thuộc năng lượng Ví dụ: Reducing dependency on fossil fuel gasoline is essential for sustainability. (Giảm phụ thuộc vào xăng khoáng là rất cần thiết để phát triển bền vững.)