VIETNAMESE

lắng nghe và chia sẻ

word

ENGLISH

listen and share

  
PHRASE

/ˈlɪsən ænd ʃɛr/

Lắng nghe và chia sẻ là cụm từ chỉ hành động tiếp nhận thông bằng thính giác một cách chân thành và chăm chú, sau đó chia sẻ cảm xúc và ý kiến với nhau để các bên hiểu nhau hơn.

Ví dụ

1.

Nhóm hỗ trợ khuyến khích các thành viên lắng nghe và chia sẻ kinh nghiệm của họ.

The support group encourages members to listen and share their experiences.

2.

Trong trị liệu, các cá nhân học cách lắng nghe và chia sẻ cảm xúc của mình trong một không gian an toàn.

In therapy, individuals learn to listen and share their feelings in a safe space.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của listen and share nhé! check Be attentive and supportive – Lắng nghe và ủng hộ Phân biệt: Be attentive and supportive là cách nói thể hiện sự thấu cảm, đồng nghĩa với listen and share. Ví dụ: Good friends are always attentive and supportive. (Những người bạn tốt luôn biết lắng nghe và ủng hộ.) check Empathize and respond – Đồng cảm và phản hồi Phân biệt: Empathize and respond là cách nói trang trọng hơn, nhấn mạnh yếu tố cảm xúc — gần nghĩa với listen and share. Ví dụ: We need to empathize and respond to others’ needs. (Chúng ta cần đồng cảm và phản hồi trước nhu cầu của người khác.) check Hear out and open up – Nghe trọn vẹn và chia sẻ Phân biệt: Hear out and open up là cụm thân mật, mang tính cá nhân — tương đương với listen and share. Ví dụ: Let’s hear each other out and open up. (Hãy cùng nhau lắng nghe và chia sẻ.)