VIETNAMESE

lăng Chủ tịch

nơi an nghỉ của Chủ tịch

word

ENGLISH

Presidential Mausoleum

  
NOUN

/ˌprɛzɪˈdɛnʃəl ˌmɔːsəˈliəm/

Leader’s memorial

“Lăng Chủ tịch” là nơi lưu giữ thi hài của một vị lãnh đạo đất nước.

Ví dụ

1.

Lăng Chủ tịch được bảo vệ suốt ngày đêm.

The Presidential Mausoleum is guarded 24/7.

2.

Du khách đến viếng lăng Chủ tịch để tỏ lòng kính trọng.

Visitors pay their respects at the Presidential Mausoleum.

Ghi chú

Từ Presidential Mausoleum là một từ vựng thuộc lĩnh vực lịch sử và danh lam thắng cảnh. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check State Leader Memorial – Đài tưởng niệm lãnh đạo nhà nước Ví dụ: A Presidential Mausoleum serves as a state leader memorial to honor past presidents. (Lăng tổng thống đóng vai trò là đài tưởng niệm lãnh đạo nhà nước để tưởng nhớ các tổng thống quá cố.) check Historical Landmark – Địa danh lịch sử Ví dụ: Many countries have a Presidential Mausoleum that is considered a historical landmark. (Nhiều quốc gia có lăng tổng thống được coi là một địa danh lịch sử.) check National Tribute – Sự tưởng nhớ quốc gia Ví dụ: Visiting a Presidential Mausoleum is a form of national tribute to a nation’s leader. (Viếng lăng tổng thống là một hình thức tưởng nhớ quốc gia đối với một nhà lãnh đạo đất nước.)