VIETNAMESE
giáp ranh
ranh giới
ENGLISH
Bordering
/ˈbɔːrdərɪŋ/
neighboring
“Giáp ranh” là việc hai khu vực hoặc lãnh thổ có một đường ranh giới chung.
Ví dụ
1.
Các quốc gia này giáp ranh nhau.
These countries are bordering each other.
2.
Các thị trấn giáp ranh rất giống nhau.
The bordering towns are very similar.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của bordering nhé!
Adjacent - Liền kề
Phân biệt:
Adjacent chỉ sự tiếp giáp giữa hai khu vực, nhưng có thể không nhất thiết phải có chung đường ranh giới như bordering.
Ví dụ:
The two villages are adjacent but separated by a small river.
(Hai ngôi làng liền kề nhau nhưng bị ngăn cách bởi một con sông nhỏ.)
Contiguous - Tiếp giáp
Phân biệt:
Contiguous nhấn mạnh vào sự tiếp xúc trực tiếp mà không bị ngăn cách, tương tự nhưng chặt chẽ hơn so với bordering.
Ví dụ:
The two properties are contiguous and share a common fence.
(Hai khu đất tiếp giáp nhau và có chung một hàng rào.)
Neighboring - Lân cận
Phân biệt:
Neighboring chỉ khu vực gần nhau, có thể có hoặc không có chung ranh giới như bordering.
Ví dụ:
They often visit the neighboring town for shopping.
(Họ thường đến thị trấn lân cận để mua sắm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết