VIETNAMESE

làn gió nhẹ

gió thoảng, gió hiu hiu

word

ENGLISH

gentle breeze

  
NOUN

/ˈdʒɛn.təl briːz/

soft wind

Làn gió nhẹ là một cơn gió thoảng qua, không mạnh và dễ chịu.

Ví dụ

1.

Một làn gió nhẹ làm xào xạc lá cây.

A gentle breeze rustled the leaves on the trees.

2.

Làn gió nhẹ rất thích hợp cho buổi dã ngoại.

The gentle breeze was perfect for a picnic.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Breeze nhé! check Wind - cơn gió Phân biệt: Breeze Chỉ một cơn gió nhẹ, dễ chịu, thường mang tính thư thái, còn Wind dùng để chỉ gió nói chung, có thể nhẹ hoặc mạnh, không nhất thiết mang cảm giác dễ chịu. Ví dụ: The strong wind knocked down the tree. (Cơn gió mạnh đã làm đổ cái cây.) check Gust - Luồng gió mạnh Phân biệt: Breeze Nhẹ nhàng và liên tục trong thời gian dài, còn Gust là một luồng gió mạnh, thổi nhanh và ngắt quãng. Ví dụ: A sudden gust of wind slammed the door shut. (Một cơn gió mạnh bất ngờ đóng sập cánh cửa.) check Zephyr - Cơn gió nhẹ nhàng Phân biệt: Breeze Từ thông dụng, dùng trong ngữ cảnh hàng ngày để chỉ gió nhẹ, còn Zephyr là từ mang tính văn học, trang trọng hơn, thường để chỉ cơn gió nhẹ nhàng, dễ chịu. Ví dụ: The zephyr carried the scent of blooming flowers. (Cơn gió nhẹ mang theo hương hoa đang nở.) check Air - Không khí Phân biệt: Breeze Chỉ gió có chuyển động, thường dễ nhận biết, còn Air là không khí nói chung, không nhất thiết có chuyển động. Ví dụ: The air was fresh after the rain. (Không khí trở nên trong lành sau cơn mưa.)