VIETNAMESE

lăn đùng

ngã lăn ra, ngã lăn quay

word

ENGLISH

collapse

  
VERB

/kəˈlæps/

keel over, fall over, tumble

Lăn đùng là động từ có nghĩa là ngã ra một cách đột ngột, thường theo chiều trước hoặc sau.

Ví dụ

1.

Vận động viên kiệt sức cuối cùng đã lăn đùng tại vạch đích sau khi chạy một cuộc marathon.

The exhausted runner finally collapsed at the finish line after running a marathon.

2.

Sau khi chạy một cuộc marathon, đôi chân của cô ấy không chịu nổi, và cô ấy lăn đùng xuống tại vạch đích.

After running a marathon, her legs gave out, and she collapsed on the finish line.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của collapse nhé! check Fall – Ngã Phân biệt: Fall thường mô tả hành động mất thăng bằng và rơi xuống. Ví dụ: She fell on the slippery floor. (Cô ấy ngã trên sàn trơn.) check Crumble – Đổ nát, vỡ vụn Phân biệt: Crumble mô tả sự tan rã, thường do cũ kỹ hoặc hư hại. Ví dụ: The old building crumbled after the storm. (Tòa nhà cũ đã đổ nát sau cơn bão.) check Faint – Ngất xỉu Phân biệt: Faint ám chỉ trạng thái ngất do mệt mỏi hoặc sức khỏe yếu. Ví dụ: He fainted due to dehydration. (Anh ấy ngất xỉu vì mất nước.)