VIETNAMESE

lãn công

đình công

word

ENGLISH

Work slowdown

  
NOUN

/wɜːk ˈslaʊdaʊn/

labor unrest

“Lãn công” là hành động ngừng làm việc hoặc giảm năng suất nhằm gây áp lực lên chủ lao động.

Ví dụ

1.

Lãn công đã làm gián đoạn hoạt động nhà máy.

The work slowdown disrupted factory operations.

2.

Lãn công yêu cầu giải pháp thương lượng.

Work slowdowns demand negotiation resolutions.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Work slowdown nhé! Labor Disruption – Gián đoạn lao động Phân biệt: Labor Disruption đề cập đến mọi hình thức gián đoạn lao động, không chỉ là giảm năng suất. Ví dụ: The Labor Disruption affects the entire production chain. (Gián đoạn lao động ảnh hưởng đến toàn bộ chuỗi sản xuất.) Industrial Action – Hành động công nghiệp Phân biệt: Industrial Action bao gồm tất cả các biện pháp của người lao động nhằm phản đối, không chỉ là giảm năng suất. Ví dụ: The Industrial Action was initiated due to low wages. (Hành động công nghiệp được thực hiện do mức lương thấp.) Work Stoppage – Ngừng việc Phân biệt: Work Stoppage ám chỉ việc tạm ngừng hoàn toàn lao động. Ví dụ: A Work Stoppage halted factory operations. (Ngừng việc đã làm dừng hoạt động của nhà máy.) Employee Protest – Biểu tình của nhân viên Phân biệt: Employee Protest nhấn mạnh vào hành động phản đối của nhân viên, có thể hoặc không liên quan đến giảm năng suất. Ví dụ: The Employee Protest focused on better working conditions. (Biểu tình của nhân viên tập trung vào điều kiện làm việc tốt hơn.) Slowdown Strike – Đình công chậm Phân biệt: Slowdown Strike là một dạng của lãn công, khi nhân viên cố ý làm việc chậm lại để gây áp lực. Ví dụ: The Slowdown Strike disrupted the supply chain. (Đình công chậm đã làm gián đoạn chuỗi cung ứng.)