VIETNAMESE

làm nhiễm xạ

nhiễm xạ

word

ENGLISH

radiation contamination

  
NOUN

/ˌreɪ.diˈeɪ.ʃən ˌkɒn.tæm.ɪˈneɪ.ʃən/

radioactive pollution

Làm nhiễm xạ là việc đưa chất phóng xạ vào một vật thể hoặc môi trường.

Ví dụ

1.

Làm nhiễm xạ là một vấn đề nghiêm trọng trong các sự cố hạt nhân.

Radiation contamination is a serious concern in nuclear accidents.

2.

Khử nhiễm là cần thiết để loại bỏ nhiễm xạ.

Decontamination is required to remove radiation contamination.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Contamination nhé! check Pollution – Ô nhiễm Phân biệt: Pollution chỉ ô nhiễm nói chung, đặc biệt liên quan đến môi trường như ô nhiễm không khí, nước hoặc đất. Nó mang nghĩa rộng hơn so với contamination, không chỉ giới hạn ở sự nhiễm bẩn trong một chất hay môi trường. Ví dụ: Air pollution in the city has reached dangerous levels. (Ô nhiễm không khí trong thành phố đã đạt mức nguy hiểm.) check Taint – Sự hoen ố Phân biệt: Taint thường chỉ sự ô nhiễm hoặc tổn hại về mặt chất lượng, đạo đức, hoặc danh tiếng. Từ này mang sắc thái nhẹ hơn contamination và thường dùng cho sự ảnh hưởng tiêu cực nhưng không mang tính nguy hiểm nghiêm trọng. Ví dụ: The scandal left a taint on his reputation. (Vụ bê bối đã làm hoen ố danh tiếng của anh ta.) check Adulteration – Sự làm bẩn Phân biệt: Adulteration đề cập đến sự làm bẩn hoặc làm giảm chất lượng của một chất, thường là thực phẩm hoặc đồ uống, bằng cách thêm các thành phần không tinh khiết. Nó mang tính chủ đích nhiều hơn so với contamination. Ví dụ: The adulteration of milk with water is illegal. (Việc pha nước vào sữa là bất hợp pháp.) check Infection – Sự nhiễm trùng Phân biệt: Infection tập trung vào sự lây nhiễm bởi vi khuẩn, virus, hoặc các vi sinh vật khác. Đây là khía cạnh sinh học cụ thể hơn so với contamination. Ví dụ: The wound was at risk of infection if not treated. (Vết thương có nguy cơ bị nhiễm trùng nếu không được điều trị.) check Defilement – Sự làm ô uế Phân biệt: Defilement mang ý nghĩa làm ô uế hoặc làm bẩn một cách nghiêm trọng, thường mang sắc thái đạo đức hoặc tinh thần, hơn là sự ô nhiễm vật chất. Ví dụ: The defilement of the sacred site caused outrage among locals. (Sự làm ô uế nơi linh thiêng đã gây phẫn nộ trong dân địa phương.)