VIETNAMESE
làm thủ tục thông quan
thông quan hàng hóa
ENGLISH
Cargo release
/ˈkɑːɡəʊ rɪˈliːs/
shipment clearance
“Làm thủ tục thông quan” là hoạt động chuẩn bị và hoàn thành các giấy tờ để hàng hóa được thông qua tại cảng.
Ví dụ
1.
Làm thủ tục thông quan đòi hỏi tài liệu chính xác.
Cargo release requires accurate documentation.
2.
Làm thủ tục thông quan nhanh chóng có lợi cho công ty logistics.
Fast cargo release benefits logistics firms.
Ghi chú
Từ Cargo release là một từ vựng thuộc lĩnh vực xuất nhập khẩu và vận chuyển hàng hóa. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Goods clearance – Thông quan hàng hóa
Ví dụ:
The cargo release is issued after goods clearance is approved by customs.
(Lệnh giao hàng được phát hành sau khi hàng hóa được thông quan.)
Freight authorization – Lệnh giao hàng
Ví dụ:
Once fees are settled, the system will trigger a freight authorization or cargo release.
(Sau khi thanh toán phí, hệ thống sẽ cấp lệnh giao hàng hoặc thông quan hàng hóa.)
Delivery order – Lệnh lấy hàng
Ví dụ:
Importers must present the cargo release or delivery order at the port to collect goods.
(Người nhập khẩu phải xuất trình lệnh thông quan hoặc lệnh lấy hàng tại cảng để nhận hàng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết